Tiếng anh giao tiếp online
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Names kèm từ vựng chi tiết
Mục lục [Ẩn]
- 1. Các câu hỏi thường gặp IELTS Speaking Part 1 topic Names
- 2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Names
- 2.1. Question 1: What’s your full name?
- 2.2. Question 2: Does your name have any special meaning?
- 2.3. Question 3: Does anyone in your family have the same name as you?
- 2.4. Question 4: Are there any differences between how Vietnamese name their children now and in the past?
- 2.5. Question 5: Did your family have a certain name that they called you when you were a child?
- 3. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Names
Chủ đề “Names” trong IELTS Speaking Part 1 là một trong những phần mở đầu quen thuộc, giúp giám khảo đánh giá khả năng giao tiếp tự nhiên và vốn từ cơ bản của bạn. Trong bài viết này, Langmaster sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời trôi chảy, tự nhiên cùng những từ vựng, cụm câu mẫu band cao cho chủ đề “Names”. Hãy cùng khám phá cách ghi điểm ấn tượng ngay từ phần mở đầu của bài thi Speaking nhé!
1. Các câu hỏi thường gặp IELTS Speaking Part 1 topic Names
Các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Names xoay quanh tên của bạn, ý nghĩa, nguồn gốc hoặc cảm nhận cá nhân về tên. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà bạn có thể gặp:
- What is your full name?
- Does your name have any special meaning?
- Do you like your name? Why/Why not?
- Who gave you your name?
- What do your friends call you?
- Is your name common or unusual in your country?
- Are there any differences between how Vietnamese name their children now and in the past?
- Does anyone in your family have the same name as you?
- What are the most popular names in your country?
- Are there any naming traditions in your country?
- Do names have cultural significance in your country?
- Did your family have a certain name that they called you when you were a child?
2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Names
2.1. Question 1: What’s your full name?
What’s your full name? (Tên đầy đủ của bạn là gì?)
Sample Answer: My full name is Nguyen Minh Anh, but most of my friends just call me Minh for short. I think it sounds simple and friendly, which makes conversations more comfortable.
Dịch nghĩa: Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Minh Anh, nhưng hầu hết bạn bè thường gọi tôi là Minh cho ngắn gọn. Tôi nghĩ cái tên này nghe vừa đơn giản vừa thân thiện, giúp các cuộc trò chuyện trở nên thoải mái hơn.
Phân tích từ vựng:
- for short: viết tắt, gọi ngắn gọn
- sound simple and friendly: nghe đơn giản và thân thiện
- make conversations more comfortable: khiến cuộc trò chuyện thoải mái hơn
>> Xem thêm:
- Topic Tet Holiday IELTS Speaking Part 1- Bài mẫu chuẩn band
- Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng
2.2. Question 2: Does your name have any special meaning?
Does your name have any special meaning? (Tên của bạn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
Sample Answer: Yes, it does. My parents told me that “Minh Anh” means “bright and intelligent” in Vietnamese. They chose it because they hoped I would grow up to be a smart and kind person.
Dịch nghĩa: Có chứ. Bố mẹ tôi nói rằng “Minh Anh” có nghĩa là “thông minh và sáng suốt” trong tiếng Việt. Họ chọn cái tên này với mong muốn tôi sẽ lớn lên trở thành một người thông minh và tốt bụng.
Phân tích từ vựng
- have special meaning: có ý nghĩa đặc biệt
- bright and intelligent: sáng suốt, thông minh
- grow up to be: lớn lên trở thành
- smart and kind person: người thông minh và tốt bụng
2.3. Question 3: Does anyone in your family have the same name as you?
Does anyone in your family have the same name as you? (Có ai trong gia đình bạn trùng tên với bạn không?)
Sample Answer: No, not at all. My parents wanted my name to be unique, so they made sure it wasn’t the same as anyone else’s in our family. In Vietnam, it’s quite common for people to have similar names, but my parents thought it would be nice if mine stood out a little.
Dịch nghĩa: Không hề. Bố mẹ tôi muốn tên tôi thật đặc biệt, nên họ đảm bảo rằng không ai trong gia đình có cùng tên với tôi. Ở Việt Nam, việc mọi người có tên giống nhau là khá phổ biến, nhưng bố mẹ tôi nghĩ rằng sẽ hay hơn nếu tên tôi khác biệt một chút.
Phân tích từ vựng:
- not at all: hoàn toàn không (cách trả lời tự nhiên, thân mật)
- make sure (that): đảm bảo rằng
- it wasn’t the same as anyone else’s: không trùng với ai khác
- quite common for people to…: khá phổ biến khi mọi người…
- stand out: nổi bật, khác biệt
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng
2.4. Question 4: Are there any differences between how Vietnamese name their children now and in the past?
Are there any differences between how Vietnamese name their children now and in the past? (Có sự khác biệt nào giữa cách người Việt đặt tên cho con hiện nay và trong quá khứ không?)
Sample Answer: Yes, absolutely. In the past, Vietnamese parents often chose names with traditional meanings related to virtues, nature, or family expectations. But nowadays, many people prefer shorter, modern names that sound pleasant and are easier for foreigners to pronounce. I think this change reflects how society has become more open and globalized.
Dịch nghĩa: Có chứ. Trước đây, các bậc cha mẹ Việt Nam thường chọn những cái tên mang ý nghĩa truyền thống, gắn với đức hạnh, thiên nhiên hoặc kỳ vọng của gia đình. Nhưng hiện nay, nhiều người lại thích những cái tên ngắn gọn, hiện đại, nghe hay và dễ phát âm hơn với người nước ngoài. Tôi nghĩ sự thay đổi này phản ánh việc xã hội đang trở nên cởi mở và hội nhập hơn.
Phân tích từ vựng:
- choose names with traditional meanings: chọn tên mang ý nghĩa truyền thống
- virtues: đức hạnh
- sound pleasant: nghe dễ chịu, êm tai
- reflect how society has become…: phản ánh việc xã hội đã trở nên…
- globalized: toàn cầu hóa, hội nhập
2.5. Question 5: Did your family have a certain name that they called you when you were a child?
Did your family have a certain name that they called you when you were a child? (Khi còn nhỏ, gia đình bạn có gọi bạn bằng một cái tên khác không?)
Sample Answer: Yes, they did. When I was little, my parents and grandparents used to call me “Bé Bống”, which was just a cute nickname. It didn’t really have any special meaning — it was simply something affectionate they used. Even now, they sometimes still call me that, and it always brings back warm childhood memories.
Dịch nghĩa: Có chứ. Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ và ông bà thường gọi tôi là “Bé Bống”, chỉ là một biệt danh dễ thương thôi. Nó không có ý nghĩa đặc biệt nào cả — chỉ đơn giản là cách họ thể hiện tình cảm. Đến bây giờ, thỉnh thoảng họ vẫn gọi tôi như thế, và điều đó luôn gợi lại những ký ức tuổi thơ ấm áp.
Phân tích từ vựng:
- used to call me: từng gọi tôi là
- cute nickname: biệt danh dễ thương
- affectionate: thể hiện tình cảm, yêu thương
- bring back warm childhood memories: gợi lại ký ức tuổi thơ ấm áp
- didn’t really have any special meaning: không có ý nghĩa đặc biệt nào
>> Xem thêm:
- Hướng dẫn học IELTS Speaking cho người mới bắt đầu
- IELTS Speaking Topic Hometown: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
3. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Names
Chủ đề “Names” trong IELTS Speaking Part 1 tuy đơn giản nhưng lại là cơ hội để bạn thể hiện vốn từ tự nhiên, linh hoạt khi nói về bản thân và văn hóa đặt tên. Dưới đây là những từ vựng và cụm từ hay giúp bạn ghi điểm dễ dàng hơn:
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
|
full name |
tên đầy đủ |
My full name is Nguyen Minh Anh. |
|
nickname |
biệt danh |
My friends gave me a funny nickname at school. |
|
family name / surname |
họ |
In Vietnam, the family name usually comes first. |
|
given name / first name |
tên riêng |
My given name was chosen by my parents. |
|
middle name |
tên đệm |
My middle name has a special meaning in my family. |
|
have the same name as someone |
trùng tên với ai đó |
I have the same name as my cousin. |
|
named after (someone) |
được đặt tên theo ai |
I was named after my grandfather. |
|
meaningful name |
tên có ý nghĩa |
My parents wanted me to have a meaningful name. |
|
unique name |
tên độc đáo |
My name is quite unique; I haven’t met anyone with the same one. |
|
call someone by (a name) |
gọi ai đó bằng tên gì |
My family still calls me by my childhood name. |
|
stand out |
nổi bật |
My parents wanted my name to stand out. |
|
traditional name |
tên truyền thống |
Many older generations have traditional Vietnamese names. |
Qua bài viết này, Langmaster đã giúp bạn nắm vững trọn bộ từ vựng, cấu trúc và câu trả lời mẫu chủ đề Names trong IELTS Speaking Part 1 – một chủ đề tưởng dễ nhưng lại có thể giúp bạn ghi điểm ấn tượng nếu biết cách triển khai tự nhiên và đúng hướng. Tuy nhiên, để đạt được band điểm cao trong kỳ thi IELTS, việc luyện tập có chiến lược và được hướng dẫn bởi chuyên gia là điều vô cùng quan trọng.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online uy tín và hiệu quả nhất hiện nay, Langmaster chính là lựa chọn hàng đầu. Với hơn 16 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, Langmaster mang đến một chương trình học toàn diện, linh hoạt và được cá nhân hóa cho từng học viên.
Ưu điểm của Khóa học IELTS online tại Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ, tăng tối đa sự tương tác: Langmaster duy trì sĩ số lớp chỉ từ 7–10 học viên, giúp giảng viên dễ dàng theo sát từng bạn. Mỗi buổi học đều có phần sửa bài chi tiết ngay tại lớp, đảm bảo học viên được phản hồi kịp thời, hiểu rõ điểm mạnh – điểm yếu của mình và cải thiện liên tục sau từng buổi học.
- Giáo viên IELTS chuyên môn cao, phản hồi nhanh trong 24h: Đội ngũ giáo viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+, có kỹ năng sư phạm tốt và kinh nghiệm chấm chữa thực tế. Học viên luôn nhận được phản hồi chi tiết về bài nói và bài viết trong vòng 24 giờ, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và có định hướng rõ ràng trong từng giai đoạn học.
- Lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp từng trình độ: Trước khi bắt đầu, bạn sẽ được kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để Langmaster thiết kế lộ trình học riêng phù hợp với năng lực và mục tiêu band điểm của bạn. Ngoài ra, mỗi tháng bạn sẽ nhận được báo cáo tiến độ học tập cá nhân, giúp dễ dàng theo dõi sự cải thiện và điều chỉnh phương pháp học hiệu quả hơn.
- Coaching 1-1, cá nhân hóa trải nghiệm học: Langmaster cung cấp thêm buổi coaching 1-1 với chuyên gia. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được sự hướng dẫn cá nhân hóa, tập trung vào những kỹ năng cần cải thiện nhất.
- Cam kết đầu ra rõ ràng, học lại miễn phí đến khi đạt band: Langmaster là trung tâm duy nhất cam kết đầu ra bằng văn bản, đảm bảo bạn đạt được band điểm IELTS mong muốn. Nếu không, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Đây là minh chứng rõ ràng cho chất lượng và uy tín của Langmaster.
- Thi thử định kỳ, bám sát kỳ thi thật: Các bài thi thử được thiết kế bám sát format của kỳ thi IELTS thật, bao gồm cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Việc thi thử định kỳ không chỉ giúp bạn làm quen với áp lực thời gian, rèn tâm lý phòng thi, mà còn giúp đo lường sự tiến bộ thực tế qua từng giai đoạn học. Nhờ đó, bạn có thể điều chỉnh chiến lược học tập để đạt hiệu quả cao nhất và tự tin hơn khi thi chính thức.
Đăng ký HỌC THỬ MIỄN PHÍ ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín và tốt nhất hiện nay!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


